Trang chủ340930 • KOSDAQ
add
Youil Energy Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.916,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.837,00 ₩ - 1.916,00 ₩
Phạm vi một năm
897,19 ₩ - 3.085,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,54 T KRW
Số lượng trung bình
6,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -84,90% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | -28,14% |
Thu nhập ròng | -3,76 T | 60,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -312,96 | -164,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,62 T | 56,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | 96,94% |
Tổng tài sản | 159,80 T | -16,42% |
Tổng nợ | 127,13 T | -5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 T | 60,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,32 T | 146,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 T | 126,20% |
Dòng tiền tự do | 4,66 T | 411,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
167