Trang chủ340810 • KOSDAQ
add
Secern AI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.475,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.425,00 ₩ - 3.525,00 ₩
Phạm vi một năm
2.655,00 ₩ - 7.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,50 T KRW
Số lượng trung bình
89,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 960,41 Tr | -60,10% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | 3,24% |
Thu nhập ròng | -8,16 T | -264,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -849,26 | -813,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,71 T | -20,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 T | -73,64% |
Tổng tài sản | 21,29 T | -42,59% |
Tổng nợ | 8,98 T | -59,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,16 T | -264,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 T | -887,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,61 Tr | -44,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 T | 410,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 938,42 Tr | 372,85% |
Dòng tiền tự do | -4,23 T | -224,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
78