Trang chủ340570 • KOSDAQ
add
T&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
49.000,00 ₩ - 51.100,00 ₩
Phạm vi một năm
43.450,00 ₩ - 85.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
407,21 T KRW
Số lượng trung bình
34,79 N
Tỷ số P/E
9,24
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,67 T | -16,52% |
Chi phí hoạt động | 6,51 T | 58,89% |
Thu nhập ròng | 11,33 T | -14,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,86 | 2,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,31 T | -29,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,91 T | 35,57% |
Tổng tài sản | 219,17 T | 18,88% |
Tổng nợ | 20,08 T | -6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,33 T | -14,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,68 T | -59,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,85 T | -114,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -2.507,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,29 T | -2.215,72% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | -86,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web