Trang chủ340570 • KOSDAQ
add
T&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
47.200,00 ₩ - 48.050,00 ₩
Phạm vi một năm
46.900,00 ₩ - 85.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
384,86 T KRW
Số lượng trung bình
36,07 N
Tỷ số P/E
8,37
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,76 T | -29,31% |
Chi phí hoạt động | 5,77 T | 60,14% |
Thu nhập ròng | 7,83 T | -54,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,21 | -36,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,14 T | -48,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,25 T | 68,07% |
Tổng tài sản | 208,50 T | 21,87% |
Tổng nợ | 19,71 T | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,83 T | -54,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,87 T | 22,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,08 T | -661,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,10 T | -36,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -380,48 Tr | -106,55% |
Dòng tiền tự do | -1,87 T | -481,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
242