Trang chủ339950 • KOSDAQ
add
IBKimyoung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.175,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.150,00 ₩ - 2.260,00 ₩
Phạm vi một năm
1.480,00 ₩ - 3.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,01 T KRW
Số lượng trung bình
696,88 N
Tỷ số P/E
7,09
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,77 T | 16,87% |
Chi phí hoạt động | 16,22 T | 13,57% |
Thu nhập ròng | 125,73 Tr | 115,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | 112,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | 30,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 309,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,80 T | -38,77% |
Tổng tài sản | 107,16 T | 16,87% |
Tổng nợ | 56,56 T | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,73 Tr | 115,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,16 T | 2,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 T | -232,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,11 T | -127,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 T | -117,41% |
Dòng tiền tự do | 5,93 T | 26,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
317