Trang chủ339950 • KOSDAQ
add
IBKimyoung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.981,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.979,00 ₩ - 2.000,00 ₩
Phạm vi một năm
1.790,00 ₩ - 3.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,80 T KRW
Số lượng trung bình
109,71 N
Tỷ số P/E
4,49
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,96 T | 11,04% |
Chi phí hoạt động | 15,94 T | 13,70% |
Thu nhập ròng | 8,24 T | 5,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,92 | -5,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,10 T | 11,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,59 T | 3,48% |
Tổng tài sản | 119,50 T | 23,99% |
Tổng nợ | 53,78 T | 14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,24 T | 5,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,01 T | -10,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,19 T | -258,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 T | 185,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 T | -246,32% |
Dòng tiền tự do | 4,47 T | -30,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
375