Trang chủ339950 • KOSDAQ
add
IBKimyoung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.929,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.923,00 ₩ - 1.939,00 ₩
Phạm vi một năm
1.706,00 ₩ - 3.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,70 T KRW
Số lượng trung bình
61,59 N
Tỷ số P/E
4,43
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,58 T | 11,95% |
Chi phí hoạt động | 15,95 T | 12,07% |
Thu nhập ròng | 6,85 T | 333,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,82 | 287,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,06 T | 11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,82 T | -1,43% |
Tổng tài sản | 115,73 T | 24,91% |
Tổng nợ | 58,28 T | 15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,85 T | 333,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,61 T | -2,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,63 T | 80,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,96 T | -72,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 T | 119,40% |
Dòng tiền tự do | 12,59 T | 16,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
301