Trang chủ3397 • TYO
add
TORIDOLL Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.455,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.420,00 ¥ - 4.461,00 ¥
Phạm vi một năm
3.471,00 ¥ - 5.391,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
392,44 T JPY
Số lượng trung bình
358,80 N
Tỷ số P/E
89,50
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,86 T | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 44,96 T | -2,79% |
Thu nhập ròng | 4,39 T | 190,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 173,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,58 T | 29,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,20 T | 11,49% |
Tổng tài sản | 321,87 T | -2,32% |
Tổng nợ | 224,23 T | -2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,39 T | 190,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,67 T | 58,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,31 T | -107,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,84 T | -16,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 T | -859,01% |
Dòng tiền tự do | 5,90 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
7.830