Trang chủ3397 • TYO
add
TORIDOLL Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.128,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.061,00 ¥ - 4.166,00 ¥
Phạm vi một năm
3.362,00 ¥ - 4.473,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
363,81 T JPY
Số lượng trung bình
344,65 N
Tỷ số P/E
244,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,44 T | 11,46% |
Chi phí hoạt động | 46,17 T | 7,27% |
Thu nhập ròng | -4,10 T | -362,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,18 | -314,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,12 T | 21,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,27 T | 16,49% |
Tổng tài sản | 323,20 T | 0,26% |
Tổng nợ | 226,66 T | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,10 T | -362,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,32 T | -23,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 T | -9,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,87 T | 150,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,24 T | 1.539,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
7.790