Trang chủ3388 • TYO
add
Meiji Electric Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.545,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.563,00 ¥ - 1.610,00 ¥
Phạm vi một năm
1.231,00 ¥ - 1.995,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,04 T JPY
Số lượng trung bình
22,90 N
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,88 T | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 3,61% |
Thu nhập ròng | 636,00 Tr | 22,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 19,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 787,50 Tr | 5,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,91 T | 25,86% |
Tổng tài sản | 50,92 T | 5,05% |
Tổng nợ | 17,29 T | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 636,00 Tr | 22,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 1958
Trang web
Nhân viên
709