Trang chủ338840 • KOSDAQ
add
Y Biologics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.850,00 ₩ - 15.600,00 ₩
Phạm vi một năm
5.330,00 ₩ - 16.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
224,99 T KRW
Số lượng trung bình
496,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 402,03% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | -27,04% |
Thu nhập ròng | -2,34 T | 17,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,51 | 83,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 T | 65,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,65 T | -25,51% |
Tổng tài sản | 18,70 T | -22,44% |
Tổng nợ | 2,36 T | -9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 T | 17,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -362,50 Tr | 84,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,69 T | 127,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,92 Tr | -58,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 T | 118,48% |
Dòng tiền tự do | -292,21 Tr | 91,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
46