Trang chủ338840 • KOSDAQ
add
Y Biologics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.550,00 ₩ - 26.750,00 ₩
Phạm vi một năm
5.330,00 ₩ - 28.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
369,24 T KRW
Số lượng trung bình
612,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 892,40 Tr | -72,46% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | 6,39% |
Thu nhập ròng | -2,69 T | -1.681,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -301,87 | -6.364,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,07 T | -759,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,27 T | 200,20% |
Tổng tài sản | 51,55 T | 110,23% |
Tổng nợ | 37,78 T | 1.242,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 T | -1.681,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 T | -230,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,14 T | -1.971,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,46 T | 237.753,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,12 T | -852,15% |
Dòng tiền tự do | 15,40 T | 2.027,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
46