Trang chủ3387 • TYO
add
Create Restaurants Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.445,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.445,00 ¥ - 1.474,00 ¥
Phạm vi một năm
973,00 ¥ - 1.474,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
312,84 T JPY
Số lượng trung bình
482,67 N
Tỷ số P/E
55,32
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,95 T | 9,76% |
Chi phí hoạt động | 27,60 T | 23,99% |
Thu nhập ròng | 855,00 Tr | -25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -31,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,29 T | -35,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,47 T | 0,79% |
Tổng tài sản | 137,17 T | 4,86% |
Tổng nợ | 93,18 T | 1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 855,00 Tr | -25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,96 T | -1,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | -78,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,53 T | -15,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 272,00 Tr | -83,54% |
Dòng tiền tự do | 4,98 T | -24,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
4.205