Trang chủ3386 • TYO
add
COSMO BIO COMPANY, LIMITED
Giá đóng cửa hôm trước
1.114,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.111,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Phạm vi một năm
971,00 ¥ - 1.279,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 T JPY
Số lượng trung bình
8,37 N
Tỷ số P/E
25,15
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 805,00 Tr | 13,70% |
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | 35,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 28,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,00 Tr | -22,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 T | -0,99% |
Tổng tài sản | 11,79 T | 0,43% |
Tổng nợ | 2,12 T | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | 35,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
174