Trang chủ3386 • TYO
add
COSMO BIO COMPANY, LIMITED
Giá đóng cửa hôm trước
1.155,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.155,00 ¥ - 1.163,00 ¥
Phạm vi một năm
888,00 ¥ - 1.229,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 T JPY
Số lượng trung bình
2,22 N
Tỷ số P/E
27,35
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | 5,10% |
Chi phí hoạt động | 785,00 Tr | 15,27% |
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | -7,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | -12,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,00 Tr | -10,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | -11,23% |
Tổng tài sản | 11,52 T | -0,67% |
Tổng nợ | 2,16 T | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | -7,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
174