Trang chủ338220 • KOSDAQ
add
Vuno Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.990,00 ₩ - 19.500,00 ₩
Phạm vi một năm
15.490,00 ₩ - 39.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
269,40 T KRW
Số lượng trung bình
61,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 T | 36,10% |
Chi phí hoạt động | 10,69 T | 15,89% |
Thu nhập ròng | -3,29 T | 15,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,60 | 38,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,02 T | 13,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,94 T | 56,59% |
Tổng tài sản | 49,59 T | 51,60% |
Tổng nợ | 21,97 T | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,29 T | 15,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,03 T | 1.172,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,84 T | -130,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -995,35 Tr | -108,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,79 T | -128,29% |
Dòng tiền tự do | 24,85 T | 1.551,86% |