Trang chủ3380 • HKG
add
Logan Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 T HKD
Số lượng trung bình
12,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | -75,80% |
Chi phí hoạt động | 219,95 Tr | -45,38% |
Thu nhập ròng | -891,11 Tr | -15,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,40 | -379,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -892,96 Tr | 27,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,95 T | -5,76% |
Tổng tài sản | 207,22 T | -8,51% |
Tổng nợ | 183,70 T | -6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -891,11 Tr | -15,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 716,69 Tr | 234,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 299,96 Tr | 232,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -667,36 Tr | 54,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 324,30 Tr | 117,72% |
Dòng tiền tự do | -615,24 Tr | 44,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.897