Trang chủ337930 • KOSDAQ
add
XexyMix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.990,00 ₩ - 5.040,00 ₩
Phạm vi một năm
4.870,00 ₩ - 10.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,98 T KRW
Số lượng trung bình
68,88 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,57 T | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 38,95 T | 9,18% |
Thu nhập ròng | 5,41 T | -39,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | -38,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,08 T | -31,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,18 T | 30,06% |
Tổng tài sản | 173,02 T | 0,75% |
Tổng nợ | 56,75 T | -9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,41 T | -39,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,62 T | -127,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,76 T | 1.346,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,11 T | -223,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,37 T | -193,17% |
Dòng tiền tự do | -8,15 T | -195,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
221