Trang chủ337930 • KOSDAQ
add
XexyMix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.685,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.655,00 ₩ - 4.725,00 ₩
Phạm vi một năm
4.260,00 ₩ - 7.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
139,18 T KRW
Số lượng trung bình
193,21 N
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,85 T | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 37,97 T | 6,51% |
Thu nhập ròng | 3,05 T | -31,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -33,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,53 T | 18,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,46 T | 0,07% |
Tổng tài sản | 182,48 T | 3,46% |
Tổng nợ | 64,82 T | 1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 T | -31,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,27 T | 20,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,75 T | 389,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,07 T | -40,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,17 T | 289,80% |
Dòng tiền tự do | 8,70 T | 42,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
206