Trang chủ3372 • TYO
add
KANMONKAI CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
239,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
237,00 ¥ - 239,00 ¥
Phạm vi một năm
193,00 ¥ - 297,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T JPY
Số lượng trung bình
88,07 N
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 867,00 Tr | 1,05% |
Thu nhập ròng | 288,00 Tr | 209,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,60 | 197,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,00 Tr | 106,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -98,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -43,29% |
Tổng tài sản | 3,32 T | -27,98% |
Tổng nợ | 2,03 T | -45,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,00 Tr | 209,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
152