Trang chủ3372 • TYO
add
KANMONKAI CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
253,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
252,00 ¥ - 254,00 ¥
Phạm vi một năm
193,00 ¥ - 297,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T JPY
Số lượng trung bình
16,88 N
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 954,00 Tr | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 747,00 Tr | 5,66% |
Thu nhập ròng | -56,00 Tr | -14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,87 | -10,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,00 Tr | -30,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 801,00 Tr | -37,37% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -18,76% |
Tổng nợ | 1,56 T | -39,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,00 Tr | -14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
167