Trang chủ3371 • TYO
add
Softcreate Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.061,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.056,00 ¥ - 2.070,00 ¥
Phạm vi một năm
1.369,00 ¥ - 2.378,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,64 T JPY
Số lượng trung bình
22,48 N
Tỷ số P/E
16,36
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,48 T | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | 14,23% |
Thu nhập ròng | 780,00 Tr | -19,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,42 | -25,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | -0,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,28 T | 20,34% |
Tổng tài sản | 33,29 T | 17,55% |
Tổng nợ | 9,54 T | 19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 780,00 Tr | -19,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1983
Trang web
Nhân viên
963