Trang chủ3369 • HKG
add
Qinhuangdao Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Mức chênh lệch một ngày
2,55 $ - 2,70 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 2,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,55 T HKD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 5,28% |
Chi phí hoạt động | 215,44 Tr | 15,11% |
Thu nhập ròng | 567,22 Tr | -1,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,82 | -6,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 880,11 Tr | 2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 T | 92,18% |
Tổng tài sản | 28,50 T | -0,69% |
Tổng nợ | 7,59 T | -14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 567,22 Tr | -1,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 732,87 Tr | -3,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,64 Tr | 56,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -438,51 Tr | -104,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,95 Tr | 79,37% |
Dòng tiền tự do | 1,60 T | 26,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
8.674