Trang chủ336680 • KOSDAQ
add
Top Run Total Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.080,00 ₩ - 4.245,00 ₩
Phạm vi một năm
3.810,00 ₩ - 9.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
163,04 T KRW
Số lượng trung bình
497,00 N
Tỷ số P/E
21,44
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,98 T | -6,34% |
Chi phí hoạt động | 15,64 T | 6,73% |
Thu nhập ròng | -3,50 T | -176,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,89 | -181,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -384,97 Tr | -102,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,14 T | 41,45% |
Tổng tài sản | 467,19 T | 19,62% |
Tổng nợ | 287,50 T | 10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 T | -176,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,15 T | -341,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,84 Tr | -98,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,30 T | -23,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,82 T | -197,00% |
Dòng tiền tự do | 1,83 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
214