Trang chủ336570 • KOSDAQ
add
Won Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.850,00 ₩ - 8.290,00 ₩
Phạm vi một năm
3.860,00 ₩ - 12.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
715,62 T KRW
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
24,49
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,79 T | 21,85% |
Chi phí hoạt động | 9,49 T | 19,42% |
Thu nhập ròng | 13,95 T | 50,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,92 | 23,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,48 T | 31,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,51 T | 12,12% |
Tổng tài sản | 177,90 T | 16,07% |
Tổng nợ | 51,11 T | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,95 T | 50,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,31 T | 243,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,11 T | 64,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,96 Tr | 92,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,66 T | 300,01% |
Dòng tiền tự do | 6,75 T | 40,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
217