Trang chủ336570 • KOSDAQ
add
Won Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.530,00 ₩ - 7.670,00 ₩
Phạm vi một năm
3.860,00 ₩ - 13.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
679,27 T KRW
Số lượng trung bình
522,05 N
Tỷ số P/E
15,63
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,24 T | 23,64% |
Chi phí hoạt động | 14,98 T | 51,86% |
Thu nhập ròng | 7,89 T | 63,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,73 | 32,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,34 T | 5,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,13 T | 47,71% |
Tổng tài sản | 214,52 T | 30,76% |
Tổng nợ | 57,65 T | 13,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,89 T | 63,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,62 T | 49,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,63 T | -184,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -364,82 Tr | -98,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | -137,96% |
Dòng tiền tự do | 6,00 T | 4,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
240