Trang chủ336370 • KRX
add
Solus Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.140,00 ₩ - 8.550,00 ₩
Phạm vi một năm
6.750,00 ₩ - 11.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
631,61 T KRW
Số lượng trung bình
891,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 145,13 T | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 28,54 T | 15,44% |
Thu nhập ròng | -10,09 T | 53,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,95 | 56,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 T | -68,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,87 T | -51,43% |
Tổng tài sản | 2,05 NT | 14,44% |
Tổng nợ | 1,08 NT | 40,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 964,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,09 T | 53,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,37 T | 113,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,02 T | 81,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,03 T | -104,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,06 T | -566,99% |
Dòng tiền tự do | 9,87 T | 108,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2019
Trang web
Nhân viên
195