Trang chủ336060 • KOSDAQ
add
Wavus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.260,00 ₩ - 1.289,00 ₩
Phạm vi một năm
1.018,00 ₩ - 2.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,40 T KRW
Số lượng trung bình
361,29 N
Tỷ số P/E
17,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,49 T | 17,12% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 82,43% |
Thu nhập ròng | 657,50 Tr | -67,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | -72,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,86 Tr | -77,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,51 T | -23,53% |
Tổng tài sản | 53,37 T | 19,75% |
Tổng nợ | 16,56 T | 39,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 657,50 Tr | -67,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,51 T | -1.306,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,16 T | 349,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,18 Tr | -29,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,50 T | 217,29% |
Dòng tiền tự do | -5,07 T | -1.094,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
197