Trang chủ336060 • KOSDAQ
add
Wavus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.082,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.078,00 ₩ - 1.095,00 ₩
Phạm vi một năm
975,00 ₩ - 1.546,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,59 T KRW
Số lượng trung bình
348,55 N
Tỷ số P/E
24,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,54 T | 24,45% |
Chi phí hoạt động | 3,98 T | 25,31% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | 68,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | 35,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 211,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,74 T | -3,76% |
Tổng tài sản | 59,68 T | 11,82% |
Tổng nợ | 19,87 T | 20,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | 68,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,28 T | 27,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,26 T | -188,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,55 Tr | -38,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,73 T | -406,51% |
Dòng tiền tự do | -4,37 T | 13,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web