Trang chủ335890 • KOSDAQ
add
Viol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.940,00 ₩ - 10.310,00 ₩
Phạm vi một năm
6.380,00 ₩ - 11.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
600,55 T KRW
Số lượng trung bình
515,34 N
Tỷ số P/E
17,08
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,47 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | — |
Thu nhập ròng | 4,15 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 43,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,71 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,47 T | — |
Tổng tài sản | 48,95 T | — |
Tổng nợ | 7,31 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,15 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,53 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,21 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 T | — |
Dòng tiền tự do | 3,29 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
110