Trang chủ335870 • KOSDAQ
add
Wing's Foot Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.726,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.724,00 ₩ - 1.862,00 ₩
Phạm vi một năm
1.140,00 ₩ - 3.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,78 T KRW
Số lượng trung bình
321,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,52 T | -11,63% |
Chi phí hoạt động | 4,46 T | -2,21% |
Thu nhập ròng | -1,24 T | -554,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,47 | -638,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -333,04 Tr | -1.065,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,97 T | 60,01% |
Tổng tài sản | 50,76 T | 22,08% |
Tổng nợ | 22,69 T | 80,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 T | -554,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 T | -417,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 T | -598,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 506,55 Tr | 127,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,76 T | -1.815,41% |
Dòng tiền tự do | -2,66 T | -497,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
70