Trang chủ335870 • KOSDAQ
add
Wing's Foot Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.120,00 ₩
Phạm vi một năm
1.060,00 ₩ - 3.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,51 T KRW
Số lượng trung bình
40,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,72 T | -8,38% |
Chi phí hoạt động | 5,27 T | 0,12% |
Thu nhập ròng | 5,15 T | 7.097,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,03 | 7.770,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -835,72 Tr | -350,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,52 T | 66,58% |
Tổng tài sản | 49,03 T | 22,12% |
Tổng nợ | 19,72 T | 80,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 T | 7.097,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -857,97 Tr | -208,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 T | -1.795,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,94 Tr | 113,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,65 T | -1.379,09% |
Dòng tiền tự do | -6,99 T | -16.890,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
70