Trang chủ335810 • KOSDAQ
add
Precision Biosensor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.985,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.905,00 ₩ - 3.040,00 ₩
Phạm vi một năm
2.405,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,17 T KRW
Số lượng trung bình
124,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,12 T | 7,92% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | 2,88% |
Thu nhập ròng | -1,52 T | 40,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,75 | 44,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,28 Tr | 93,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | -37,32% |
Tổng tài sản | 48,42 T | -9,67% |
Tổng nợ | 28,93 T | 9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 T | 40,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,41 Tr | 158,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,92 Tr | -153,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,09 Tr | -31,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,03 Tr | 96,93% |
Dòng tiền tự do | 112,88 Tr | 93,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
102