Trang chủ3356 • TPE
add
GeoVision
Giá đóng cửa hôm trước
47,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,80 NT$ - 48,45 NT$
Phạm vi một năm
39,55 NT$ - 67,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T TWD
Số lượng trung bình
470,65 N
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 236,44 Tr | -10,79% |
Chi phí hoạt động | 113,11 Tr | -1,27% |
Thu nhập ròng | 261,25 Tr | 1.867,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 110,49 | 2.105,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,66 Tr | -59,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 5,87% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 0,90% |
Tổng nợ | 671,87 Tr | -9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,25 Tr | 1.867,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,98 Tr | 460,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 435,01 Tr | 1.833,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,37 Tr | 74,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 493,18 Tr | 683,06% |
Dòng tiền tự do | 5,17 Tr | -93,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
345