Trang chủ334970 • KOSDAQ
add
Prestige Biologics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.160,00 ₩ - 3.255,00 ₩
Phạm vi một năm
2.900,00 ₩ - 7.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
245,70 T KRW
Số lượng trung bình
122,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 T | 4.310,74% |
Chi phí hoạt động | 509,73 Tr | 114,42% |
Thu nhập ròng | 438,05 Tr | 108,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | -99,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -911,13 Tr | -165,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -94,64% |
Tổng tài sản | 270,29 T | -6,61% |
Tổng nợ | 135,08 T | -37,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 438,05 Tr | 108,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,55 T | -170,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 T | 34,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -425,95 Tr | -1.844,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,53 T | -43,34% |
Dòng tiền tự do | -13,47 T | -19,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web