Trang chủ334970 • KOSDAQ
add
Prestige Biologics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.170,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Phạm vi một năm
2.800,00 ₩ - 6.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
252,70 T KRW
Số lượng trung bình
160,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 241,37% |
Chi phí hoạt động | 12,23 T | 172,49% |
Thu nhập ròng | -12,93 T | -98,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 N | 41,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,71 T | -61,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 T | -86,99% |
Tổng tài sản | 269,41 T | -19,66% |
Tổng nợ | 147,13 T | -18,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,93 T | -98,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,21 T | 188,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 T | -86,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -668,81 Tr | -104,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,17 T | -54,99% |
Dòng tiền tự do | 5,51 T | 139,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
291