Trang chủ3346 • TPE
add
Laster Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,10 NT$ - 32,55 NT$
Phạm vi một năm
31,32 NT$ - 52,12 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T TWD
Số lượng trung bình
265,40 N
Tỷ số P/E
12,22
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 4,91% |
Chi phí hoạt động | 252,40 Tr | 8,71% |
Thu nhập ròng | 74,88 Tr | -22,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -25,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | -24,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,56 Tr | 13,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 70,45% |
Tổng tài sản | 10,10 T | 5,23% |
Tổng nợ | 6,66 T | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,88 Tr | -22,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 405,17 Tr | 260,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,95 Tr | -967,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -361,46 Tr | -198,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,94 Tr | -48,32% |
Dòng tiền tự do | 156,65 Tr | 138,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
279