Trang chủ3337 • HKG
add
Anton Oilfield Services Group
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T HKD
Số lượng trung bình
13,47 Tr
Tỷ số P/E
8,78
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 20,90% |
Chi phí hoạt động | 202,49 Tr | 14,15% |
Thu nhập ròng | 82,57 Tr | 55,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | 29,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,07 Tr | 8,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 T | 19,09% |
Tổng tài sản | 10,05 T | 4,51% |
Tổng nợ | 6,35 T | 4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,57 Tr | 55,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,00 Tr | 7,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,22 Tr | -115,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -331,04 Tr | -586,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,70 Tr | -335,04% |
Dòng tiền tự do | 103,10 Tr | -8,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
6.827