Trang chủ333620 • KOSDAQ
add
Nsys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.410,00 ₩ - 6.550,00 ₩
Phạm vi một năm
6.070,00 ₩ - 9.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,04 T KRW
Số lượng trung bình
21,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,28 T | -36,17% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | 83,50% |
Thu nhập ròng | 383,90 Tr | -74,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -60,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -435,28 Tr | -112,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,20 T | -14,26% |
Tổng tài sản | 89,75 T | -11,50% |
Tổng nợ | 34,37 T | -7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 383,90 Tr | -74,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 773,47 Tr | -88,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,19 T | -66,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,40 Tr | 98,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,15 T | 2.600,07% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | -117,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
153