Trang chủ333620 • KOSDAQ
add
Nsys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.865,00 ₩ - 7.090,00 ₩
Phạm vi một năm
6.310,00 ₩ - 11.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,89 T KRW
Số lượng trung bình
17,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,62 T | -12,16% |
Chi phí hoạt động | 5,52 T | 225,14% |
Thu nhập ròng | -5,27 T | -279,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,77 | -304,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,27 T | -187,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,25 T | -27,75% |
Tổng tài sản | 89,03 T | -19,98% |
Tổng nợ | 33,92 T | -29,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,27 T | -279,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 T | 5,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,09 T | 123,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 T | -88,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,22 T | 76,93% |
Dòng tiền tự do | 2,53 T | -1,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
153