Trang chủ333430 • KOSDAQ
add
Il Seung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.280,00 ₩ - 6.500,00 ₩
Phạm vi một năm
3.360,00 ₩ - 10.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
193,27 T KRW
Số lượng trung bình
921,13 N
Tỷ số P/E
38,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,80 T | 10,31% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | -6,99% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | -2,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | -12,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,55 T | 30,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,76 T | 28,95% |
Tổng tài sản | 120,08 T | 8,06% |
Tổng nợ | 37,32 T | -4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | -2,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,52 T | 86,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 T | -3.447,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 T | 217,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 T | -190,95% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 6.643,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
13