Trang chủ333050 • KOSDAQ
add
MocoMSys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.364,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.343,00 ₩ - 1.375,00 ₩
Phạm vi một năm
1.200,00 ₩ - 1.996,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,10 T KRW
Số lượng trung bình
82,97 N
Tỷ số P/E
14,65
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,13 T | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 9,22% |
Thu nhập ròng | 503,90 Tr | -44,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | -46,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 558,15 Tr | -43,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,05 T | 12,76% |
Tổng tài sản | 30,00 T | 9,31% |
Tổng nợ | 7,18 T | 3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,90 Tr | -44,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 595,05 Tr | 27,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,53 T | -200,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,31 Tr | 98,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,95 T | -101,09% |
Dòng tiền tự do | 324,98 Tr | 2.083,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
123