Trang chủ3328 • TYO
add
Beenos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.990,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.990,00 ¥ - 4.000,00 ¥
Phạm vi một năm
2.000,00 ¥ - 4.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,44 T JPY
Số lượng trung bình
90,76 N
Tỷ số P/E
31,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | -40,91% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | -34,38% |
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | 1.076,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | 1.862,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 645,50 Tr | 454,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,24 T | 121,10% |
Tổng tài sản | 30,99 T | 11,82% |
Tổng nợ | 16,17 T | 5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | 1.076,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
333