Trang chủ3328 • TYO
add
Beenos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.960,00 ¥ - 3.975,00 ¥
Phạm vi một năm
1.170,00 ¥ - 4.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,89 T JPY
Số lượng trung bình
206,94 N
Tỷ số P/E
37,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 T | -51,49% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | -34,95% |
Thu nhập ròng | -334,00 Tr | -135,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,60 | -172,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 895,50 Tr | -52,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 151,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,95 T | 68,56% |
Tổng tài sản | 31,53 T | 12,96% |
Tổng nợ | 17,10 T | 14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -334,00 Tr | -135,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
333