Trang chủ332370 • KOSDAQ
add
IDP Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.985,00 ₩ - 5.090,00 ₩
Phạm vi một năm
3.545,00 ₩ - 5.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,30 T KRW
Số lượng trung bình
15,58 N
Tỷ số P/E
5,07
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,09 T | -11,18% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 1,15% |
Thu nhập ròng | 2,49 T | -3,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,41 | 8,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,59 T | -32,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,59 T | -2,26% |
Tổng tài sản | 71,80 T | 11,95% |
Tổng nợ | 4,70 T | -10,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 T | -3,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | -56,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -766,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,30 Tr | 97,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 952,07 Tr | -58,89% |
Dòng tiền tự do | 358,97 Tr | -89,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
56