Trang chủ332290 • KOSDAQ
add
Nousbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.272,00 ₩
Phạm vi một năm
876,00 ₩ - 1.905,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,76 T KRW
Số lượng trung bình
892,55 N
Tỷ số P/E
17,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,06 T | 18,46% |
Chi phí hoạt động | 5,22 T | -0,30% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 240,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | 218,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | 20.091,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,49 T | 32,75% |
Tổng tài sản | 87,77 T | 12,98% |
Tổng nợ | 53,95 T | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 240,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 T | -58,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -771,79 Tr | -84.479,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,56 T | 166,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,98 T | 454,79% |
Dòng tiền tự do | -2,28 T | -156,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
157