Trang chủ3320 • HKG
add
China Resources Pharmaceutical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,84 $
Mức chênh lệch một ngày
4,81 $ - 4,85 $
Phạm vi một năm
4,61 $ - 5,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,41 T HKD
Số lượng trung bình
16,23 Tr
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,93 T | 2,54% |
Chi phí hoạt động | 7,12 T | 5,93% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | -20,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -22,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 T | -0,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,52 T | -4,71% |
Tổng tài sản | 286,85 T | 7,69% |
Tổng nợ | 174,81 T | 3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | -20,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 765,51 Tr | 250,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 T | -44,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,37 T | 123,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 624,59 Tr | 152,96% |
Dòng tiền tự do | 2,10 T | -4,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
86.000