Trang chủ3319 • TYO
add
Công ty Golf Digest Online
Giá đóng cửa hôm trước
333,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
329,00 ¥ - 334,00 ¥
Phạm vi một năm
270,00 ¥ - 609,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T JPY
Số lượng trung bình
37,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,26 T | 5,00% |
Chi phí hoạt động | 4,35 T | 7,84% |
Thu nhập ròng | 495,21 Tr | 2.258,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 2.214,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | -3,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | -21,84% |
Tổng tài sản | 47,15 T | 0,97% |
Tổng nợ | 47,16 T | 4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,51 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 495,21 Tr | 2.258,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
1.358