Trang chủ3319 • TYO
add
Công ty Golf Digest Online
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
307,00 ¥ - 320,00 ¥
Phạm vi một năm
307,00 ¥ - 668,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T JPY
Số lượng trung bình
76,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,83 T | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 4,73 T | 6,24% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | -723,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,34 | -679,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 855,65 Tr | 29,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -28,32% |
Tổng tài sản | 44,75 T | -6,21% |
Tổng nợ | 44,97 T | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -217,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | -723,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
1.461