Trang chủ331920 • KOSDAQ
add
Celemics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.580,00 ₩ - 2.720,00 ₩
Phạm vi một năm
2.535,00 ₩ - 4.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,17 T KRW
Số lượng trung bình
14,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -7,16% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 17,36% |
Thu nhập ròng | -1,53 T | -115,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,93 | -117,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -897,09 Tr | -209,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 T | -18,21% |
Tổng tài sản | 25,88 T | -34,03% |
Tổng nợ | 1,94 T | 11,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 T | -115,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 T | 11,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 936,75 Tr | 122,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,02 Tr | 7,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,22 Tr | 97,79% |
Dòng tiền tự do | -743,08 Tr | 39,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
41