Trang chủ331920 • KOSDAQ
add
Celemics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.910,00 ₩ - 3.140,00 ₩
Phạm vi một năm
2.620,00 ₩ - 4.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,13 T KRW
Số lượng trung bình
11,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -24,81% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 22,53% |
Thu nhập ròng | -2,89 T | -123,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -256,75 | -130,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 T | -108,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 T | -19,29% |
Tổng tài sản | 24,03 T | -21,28% |
Tổng nợ | 2,02 T | -22,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 T | -123,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -964,02 Tr | -464,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,54 Tr | -103,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,21 Tr | 4,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 T | -121,24% |
Dòng tiền tự do | -837,02 Tr | -315,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
41