Trang chủ331740 • KOSDAQ
add
Autocrypt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.260,00 ₩ - 11.670,00 ₩
Phạm vi một năm
10.250,00 ₩ - 37.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,86 T KRW
Số lượng trung bình
160,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,83 T | 17,37% |
Chi phí hoạt động | 10,33 T | 15,32% |
Thu nhập ròng | -4,56 T | 47,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,18 | 55,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,37 T | -11,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,91 T | — |
Tổng tài sản | 69,05 T | — |
Tổng nợ | 40,48 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 T | 47,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,99 T | -18,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,85 T | -9.543,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,66 T | 1.217,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 T | 8,47% |
Dòng tiền tự do | -4,94 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web