Trang chủ3316 • HKG
add
Binjiang Service Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,04 $
Mức chênh lệch một ngày
25,70 $ - 26,46 $
Phạm vi một năm
17,18 $ - 27,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T HKD
Số lượng trung bình
282,53 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
6,54%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 22,70% |
Chi phí hoạt động | 39,84 Tr | 12,15% |
Thu nhập ròng | 148,85 Tr | 12,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,70 | -8,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,99 Tr | 7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 T | 89,18% |
Tổng tài sản | 4,98 T | 19,11% |
Tổng nợ | 3,32 T | 21,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,85 Tr | 12,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,47 Tr | 133,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,83 Tr | 72,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 510,50 N | 100,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,09 Tr | 149,33% |
Dòng tiền tự do | 115,44 Tr | 6,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
15.091