Trang chủ3315 • TYO
add
NIPPON COKE & ENGINEERING Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
75,00 ¥ - 82,00 ¥
Phạm vi một năm
69,00 ¥ - 150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,28 T JPY
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,25 T | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 1,53% |
Thu nhập ròng | -2,53 T | -675,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 T | -221,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 T | -12,54% |
Tổng tài sản | 145,62 T | 5,40% |
Tổng nợ | 94,96 T | 14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,53 T | -675,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
1.022