Trang chủ3315 • TYO
add
NIPPON COKE & ENGINEERING Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
90,00 ¥ - 92,00 ¥
Phạm vi một năm
84,00 ¥ - 162,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,21 T JPY
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,90 T | -43,08% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 6,85% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | -258,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,88 | -378,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -577,00 Tr | -117,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 T | -10,96% |
Tổng tài sản | 141,79 T | 4,14% |
Tổng nợ | 88,61 T | 10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | -258,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
1.022