Trang chủ3315 • HKG
add
Goldpac Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
781,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
16,47
Tỷ lệ cổ tức
5,67%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,94 Tr | -15,52% |
Chi phí hoạt động | 62,20 Tr | -3,07% |
Thu nhập ròng | 11,77 Tr | -24,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | -10,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,30 Tr | 13,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 19,15% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 0,63% |
Tổng nợ | 489,63 Tr | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,77 Tr | -24,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,33 Tr | -76,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,23 Tr | 104,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,73 Tr | 63,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,88 Tr | 115,88% |
Dòng tiền tự do | 5,32 Tr | -6,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.254