Trang chủ3313 • HKG
add
Artgo Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,76 Tr HKD
Số lượng trung bình
632,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,35 Tr | 10,44% |
Chi phí hoạt động | 13,99 Tr | -17,42% |
Thu nhập ròng | -13,47 Tr | -9,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,74 | 0,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,83 Tr | 24,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 Tr | 1,99% |
Tổng tài sản | 990,37 Tr | -19,38% |
Tổng nợ | 416,61 Tr | 8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,47 Tr | -9,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,03 Tr | -157,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -577,50 N | 63,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,39 Tr | 123,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,21 Tr | 91,03% |
Dòng tiền tự do | -3,27 Tr | 14,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
181