Trang chủ331380 • KOSDAQ
add
Focus AI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.105,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.700,00 ₩ - 3.175,00 ₩
Phạm vi một năm
1.470,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,14 T KRW
Số lượng trung bình
330,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,54 T | -14,16% |
Chi phí hoạt động | 4,04 T | 6,67% |
Thu nhập ròng | -2,89 T | 15,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,35 | 1,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 T | 35,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 T | -80,47% |
Tổng tài sản | 43,49 T | -27,70% |
Tổng nợ | 30,95 T | -6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 T | 15,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 T | -38,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,72 Tr | 5,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,80 T | -87,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | -106,33% |
Dòng tiền tự do | -3,30 T | -41,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
123