Trang chủ331380 • KOSDAQ
add
Focus AI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.165,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.955,00 ₩ - 2.180,00 ₩
Phạm vi một năm
1.470,00 ₩ - 4.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,30 T KRW
Số lượng trung bình
96,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,28 T | -19,95% |
Chi phí hoạt động | 3,60 T | 33,26% |
Thu nhập ròng | -1,04 T | -112,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,22 | -165,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 T | -1.203,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,33 T | 613,44% |
Tổng tài sản | 43,85 T | 25,57% |
Tổng nợ | 31,61 T | 104,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 T | -112,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 724,25 Tr | -32,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,41 Tr | 33,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,38 Tr | 77,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,59 Tr | 230,27% |
Dòng tiền tự do | 2,46 T | 609,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
123