Trang chủ330860 • KOSDAQ
add
Nepes Ark Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.820,00 ₩ - 18.200,00 ₩
Phạm vi một năm
8.790,00 ₩ - 22.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
218,95 T KRW
Số lượng trung bình
109,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,73 T | 4,82% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | 0,41% |
Thu nhập ròng | -604,66 Tr | 90,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 | 90,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,81 T | 9,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,06 T | 34,51% |
Tổng tài sản | 294,12 T | -9,62% |
Tổng nợ | 128,90 T | -14,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -604,66 Tr | 90,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,24 T | -35,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 777,38 Tr | 111,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,25 T | 124,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,26 T | 146,31% |
Dòng tiền tự do | 7,04 T | -67,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 2019
Trang web
Nhân viên
350