Trang chủ330730 • KOSDAQ
add
StoneBridge Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.160,00 ₩ - 5.290,00 ₩
Phạm vi một năm
3.400,00 ₩ - 5.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,84 T KRW
Số lượng trung bình
304,21 N
Tỷ số P/E
40,93
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,06 T | -34,20% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | -25,62% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | -47,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,76 | -19,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,06 T | -59,91% |
Tổng tài sản | 90,65 T | -4,77% |
Tổng nợ | 6,50 T | -17,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | -47,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,34 Tr | 18,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 T | -3.310,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 T | -4.135,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,89 T | -1.263,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
24