Trang chủ3303 • HKG
add
Jutal Offshore Oil Services Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T HKD
Số lượng trung bình
550,74 N
Tỷ số P/E
17,59
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,14 Tr | -66,65% |
Chi phí hoạt động | 31,52 Tr | -48,72% |
Thu nhập ròng | 28,02 Tr | -68,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,09 | -5,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,70 Tr | -61,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 967,37 Tr | -3,81% |
Tổng tài sản | 3,13 T | -13,28% |
Tổng nợ | 902,66 Tr | -35,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,02 Tr | -68,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,84 Tr | -70,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,43 Tr | 79,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,54 Tr | 139,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,06 Tr | -8,14% |
Dòng tiền tự do | -11,25 Tr | -119,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.936