Trang chủ330350 • KOSDAQ
add
Withus Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.850,00 ₩ - 7.020,00 ₩
Phạm vi một năm
5.610,00 ₩ - 10.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,36 T KRW
Số lượng trung bình
47,91 N
Tỷ số P/E
15,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,25 T | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 15,54 T | -6,42% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | 576,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | 575,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | 64,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,05 T | 166,40% |
Tổng tài sản | 138,38 T | 6,06% |
Tổng nợ | 42,31 T | 6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | 576,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 T | 190,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 816,70 Tr | -22,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,37 T | 300,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,84 T | 2.029,66% |
Dòng tiền tự do | 878,70 Tr | 125,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
227