Trang chủ330350 • KOSDAQ
add
Withus Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.500,00 ₩ - 6.650,00 ₩
Phạm vi một năm
5.610,00 ₩ - 10.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,61 T KRW
Số lượng trung bình
56,94 N
Tỷ số P/E
13,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,25 T | -1,40% |
Chi phí hoạt động | 16,35 T | 5,67% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | 15,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 16,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | -19,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,38 T | 80,52% |
Tổng tài sản | 140,92 T | 7,65% |
Tổng nợ | 42,70 T | 11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | 15,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,65 Tr | -103,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -843,76 Tr | 46,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -627,80 Tr | 51,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 T | -152,68% |
Dòng tiền tự do | -1,90 T | -151,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
223