Trang chủ3286 • TYO
add
Trust Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
804,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
800,00 ¥ - 807,00 ¥
Phạm vi một năm
477,00 ¥ - 1.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T JPY
Số lượng trung bình
3,82 N
Tỷ số P/E
15,63
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | -41,20% |
Chi phí hoạt động | 485,00 Tr | -12,77% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -99,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -98,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,25 Tr | -68,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -35,83% |
Tổng tài sản | 8,35 T | -5,07% |
Tổng nợ | 7,47 T | -7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 884,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -99,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2013
Trang web
Nhân viên
183