Trang chủ3284 • TYO
add
Hoosiers Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.022,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.018,00 ¥ - 1.025,00 ¥
Phạm vi một năm
863,00 ¥ - 1.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,58 T JPY
Số lượng trung bình
68,04 N
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,85 T | 12,22% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 19,64% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 66,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | 48,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 13,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,83 T | 2,29% |
Tổng tài sản | 174,85 T | 15,50% |
Tổng nợ | 128,97 T | 19,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 66,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2013
Trang web
Nhân viên
902