Trang chủ328380 • KOSDAQ
add
SaltWare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
843,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
838,00 ₩ - 888,00 ₩
Phạm vi một năm
755,00 ₩ - 1.495,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,53 T KRW
Số lượng trung bình
59,56 N
Tỷ số P/E
129,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,39 T | 5,07% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 5,40% |
Thu nhập ròng | -8,66 Tr | -57,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,59 Tr | -88,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,35 T | 10,53% |
Tổng tài sản | 38,64 T | 8,95% |
Tổng nợ | 16,13 T | 25,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,66 Tr | -57,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 T | -75,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,09 Tr | 84,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,85 Tr | -122,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 T | 46,00% |
Dòng tiền tự do | 2,29 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
132