Trang chủ328130 • KOSDAQ
add
Lunit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.850,00 ₩ - 39.650,00 ₩
Phạm vi một năm
34.150,00 ₩ - 85.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 NT KRW
Số lượng trung bình
418,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,58 T | 16,73% |
Chi phí hoạt động | 41,13 T | 23,37% |
Thu nhập ròng | 18,12 T | 253,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,59 | 231,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,93 T | -34,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,33 T | -57,48% |
Tổng tài sản | 389,25 T | -9,48% |
Tổng nợ | 224,57 T | 13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,12 T | 253,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,79 T | 17,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 581,17 Tr | 108,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,26 Tr | 42,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,28 T | 42,05% |
Dòng tiền tự do | -57,00 T | -102,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
307