Trang chủ3276 • TYO
add
Japan Property Management Center Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.171,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.175,00 ¥ - 1.197,00 ¥
Phạm vi một năm
1.061,00 ¥ - 1.333,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,60 T JPY
Số lượng trung bình
39,52 N
Tỷ số P/E
11,50
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,24 T | 5,77% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 31,94% |
Thu nhập ròng | 534,00 Tr | 9,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 3,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 810,25 Tr | 24,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 T | 9,51% |
Tổng tài sản | 18,74 T | 3,21% |
Tổng nợ | 9,40 T | -1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 534,00 Tr | 9,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
406